VIETNAMESE
Gọn
Gọn gàng, ngắn gọn
ENGLISH
Neat
/niːt, ˈtaɪdi/
Gọn có nghĩa là ngắn gọn, không rườm rà, dễ hiểu và dễ làm.
Ví dụ
1.
Cô ấy có một phong cách gọn gàng và đẹp mắt.
Cuốn sách này được viết một cách gọn gàng.
2.
She has a neat and elegant style.
This book is written concisely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neat nhé!
Tidy – Sạch sẽ, ngăn nắp
Phân biệt:
Tidy mô tả trạng thái sạch sẽ, gọn gàng, không có sự lộn xộn.
Ví dụ:
Her room was always tidy and organized.
(Phòng của cô ấy luôn sạch sẽ và gọn gàng.)
Orderly – Có trật tự, ngăn nắp
Phân biệt:
Orderly mô tả cách sắp xếp theo trật tự, có tổ chức.
Ví dụ:
The books were arranged in an orderly manner.
(Những cuốn sách được sắp xếp một cách có trật tự.)
Organized – Có tổ chức, gọn gàng
Phân biệt:
Organized mô tả việc giữ mọi thứ theo một hệ thống có trật tự, dễ dàng tìm kiếm và sử dụng.
Ví dụ:
He keeps his desk organized at all times.
(Anh ấy luôn giữ bàn làm việc gọn gàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết