VIETNAMESE

Hiểm yếu

then chốt

word

ENGLISH

Strategic

  
ADJ

/strəˈtiːdʒɪk/

Vital

“Hiểm yếu” là quan trọng, then chốt.

Ví dụ

1.

Vị trí này mang tầm quan trọng hiểm yếu.

Lập kế hoạch hiểm yếu dẫn đến thành công.

2.

This location is of strategic importance.

Strategic planning leads to success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strategic nhé! check Tactical – Mang tính chiến thuật Phân biệt: Tactical mô tả hành động có kế hoạch cụ thể để đạt mục tiêu ngắn hạn, trong khi Strategic nhấn mạnh đến mục tiêu dài hạn. Ví dụ: The team’s strategic and tactical approach secured their victory. (Cách tiếp cận mang tính chiến lược và chiến thuật của đội đã đảm bảo chiến thắng của họ.) check Planned – Có kế hoạch Phân biệt: Planned mô tả điều gì đó đã được dự tính từ trước và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Ví dụ: The company implemented strategic and planned measures to increase profits. (Công ty đã thực hiện các biện pháp mang tính chiến lược và có kế hoạch để tăng lợi nhuận.) check Deliberate – Có tính toán Phân biệt: Deliberate mô tả quyết định hoặc hành động được cân nhắc kỹ lưỡng để đạt mục tiêu nhất định. Ví dụ: The decisions were strategic and deliberate to achieve long-term goals. (Các quyết định mang tính chiến lược và có tính toán để đạt được các mục tiêu dài hạn.)