VIETNAMESE

Điều tuyệt vời nhất

Tuyệt vời nhất

word

ENGLISH

Best thing

  
NOUN

/best θɪŋ/

Most amazing

“Điều tuyệt vời nhất” là điều tốt nhất, xuất sắc hoặc đáng nhớ nhất.

Ví dụ

1.

Dành thời gian với gia đình là điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống.

Điều tuyệt vời nhất về chuyến đi là khung cảnh ngoạn mục.

2.

Spending time with family is the best thing in life.

The best thing about the trip was the breathtaking views.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Best thing nhé! check Highlight – Điểm nổi bật Phân biệt: Highlight chỉ điều ấn tượng nhất hoặc đáng chú ý nhất trong một sự kiện hoặc hoàn cảnh. Ví dụ: The highlight of the trip was the breathtaking view from the mountain. (Điểm nổi bật của chuyến đi là khung cảnh tuyệt đẹp từ trên núi.) check Masterpiece – Kiệt tác Phân biệt: Masterpiece nhấn mạnh điều gì đó đạt đến mức độ hoàn hảo hoặc xuất sắc, thường dùng cho tác phẩm nghệ thuật hoặc thành tựu lớn. Ví dụ: This novel is considered a masterpiece of modern literature. (Cuốn tiểu thuyết này được coi là một kiệt tác của văn học hiện đại.) check Crowning achievement – Thành tựu đỉnh cao Phân biệt: Crowning achievement ám chỉ điều tuyệt vời nhất hoặc quan trọng nhất trong sự nghiệp hoặc cuộc đời ai đó. Ví dụ: Winning the Nobel Prize was the crowning achievement of his career. (Đoạt giải Nobel là thành tựu đỉnh cao trong sự nghiệp của ông ấy.)