VIETNAMESE
Đơn độc
Một mình, cô đơn
ENGLISH
Solitary
/ˈsɒlɪtəri/
Alone, Isolated
Đơn độc là một mình, không có ai bên cạnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích những buổi đi dạo đơn độc trong công viên.
Cuộc sống đơn độc có thể đầy đủ.
2.
She enjoys her solitary walks in the park.
Solitary lives can be fulfilling.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solitary nhé!
Lonely – Cô đơn
Phân biệt:
Lonely miêu tả cảm giác cô độc, thường liên quan đến tâm trạng.
Ví dụ:
She felt lonely in the big city.
(Cô ấy cảm thấy cô đơn trong thành phố lớn.)
Isolated – Bị cô lập
Phân biệt:
Isolated nhấn mạnh việc bị tách biệt khỏi những người hoặc nơi khác.
Ví dụ:
The village is isolated from the rest of the world.
(Ngôi làng bị cô lập với phần còn lại của thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết