VIETNAMESE

kính lặn

kính bơi

word

ENGLISH

diving goggles

  
NOUN

/ˈdaɪ.vɪŋ ˈɡɒɡ.lz/

swimming goggles

Kính lặn là kính chuyên dụng được sử dụng khi lặn dưới nước.

Ví dụ

1.

Kính lặn là vật dụng cần thiết cho các hoạt động dưới nước.

Diving goggles are essential for underwater activities.

2.

Kính lặn giúp ngăn nước vào mắt anh ấy.

The diving goggles prevented water from entering his eyes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ diving goggles khi nói hoặc viết nhé! check Wear diving goggles - Đeo kính lặn Ví dụ: He wore diving goggles to explore the coral reef. (Anh ấy đeo kính lặn để khám phá rạn san hô.) check Adjust diving goggles - Chỉnh kính lặn Ví dụ: Adjust the diving goggles to ensure no water leaks in. (Chỉnh kính lặn để đảm bảo không có nước rò rỉ vào.) check Clean diving goggles - Làm sạch kính lặn Ví dụ: Clean your diving goggles regularly for better visibility. (Làm sạch kính lặn thường xuyên để có tầm nhìn tốt hơn.)