VIETNAMESE

Giày độn

Giày nâng chiều cao, Giày đệm

word

ENGLISH

Elevator shoes

  
NOUN

/ˈɛlɪveɪtə ʃuːz/

Height increasing shoes, Platform shoes

Giày độn là loại giày có đế dày hoặc có lớp đệm để làm tăng chiều cao của người mang.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang giày độn để trông cao hơn.

He wore elevator shoes to appear taller.

2.

Anh ấy mang giày độn để trông cao hơn.

He wore elevator shoes to appear taller.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ shoe nhé! check Fill someone’s shoes – (Đảm nhận vai trò của ai đó) Ví dụ: It will be hard to fill her shoes after she retires. (Sẽ rất khó để thay thế vai trò của cô ấy sau khi cô ấy nghỉ hưu.) check Where the shoe pinches – (Biết vấn đề nằm ở đâu) Ví dụ: He knew where the shoe pinched when it came to their financial issues. (Anh ấy biết vấn đề nằm ở đâu khi nói đến vấn đề tài chính của họ.) check Waiting for the other shoe to drop – (Chờ đợi điều không may xảy ra) Ví dụ: After hearing the bad news, she was waiting for the other shoe to drop. (Sau khi nghe tin xấu, cô ấy chờ đợi điều tồi tệ khác xảy ra.)