VIETNAMESE

khâu lược

khâu cột tóc

word

ENGLISH

comb stitch

  
NOUN

/kɒm stɪʧ/

hair stitch

khâu lược là một loại khâu dùng để tạo kiểu tóc nhanh gọn.

Ví dụ

1.

Cô ấy cố định tóc bằng một khâu lược.

She fixed her hair with a comb stitch.

2.

Anh ấy dùng khung cửi để tạo ra một tấm thảm đẹp.

He used the loom to create a beautiful tapestry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ comb stitch khi nói hoặc viết nhé! check Use a comb stitch - Sử dụng khâu lược Ví dụ: She used a comb stitch to secure her hairstyle. (Cô ấy sử dụng khâu lược để cố định kiểu tóc của mình.) check Create a comb stitch - Tạo khâu lược Ví dụ: The stylist created a beautiful comb stitch on her hair. (Nhà tạo mẫu đã tạo một khâu lược đẹp trên tóc của cô ấy.) check Fix with a comb stitch - Sửa bằng khâu lược Ví dụ: She fixed the bun with a comb stitch for stability. (Cô ấy sửa búi tóc bằng khâu lược để giữ vững.)