VIETNAMESE

hàng dự trữ

hàng lưu trữ

word

ENGLISH

Reserved goods

  
NOUN

/rɪˈzɜːrvd ɡʊdz/

Stored goods

"Hàng dự trữ" là hàng hóa được lưu trữ để sử dụng trong tương lai.

Ví dụ

1.

Hàng dự trữ phục vụ nhu cầu khẩn cấp.

Reserved goods cater to emergency needs.

2.

Hàng dự trữ được sử dụng trong thời kỳ thiếu hụt.

Reserved goods are utilized during shortages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reserved goods nhé! check Stockpiled items - Hàng tích trữ Phân biệt: Stockpiled items là hàng hóa được lưu trữ số lượng lớn để sử dụng khi cần, tương tự reserved goods nhưng có thể mang tính chất chiến lược hơn. Ví dụ: The country stockpiled stockpiled items for emergencies. (Quốc gia tích trữ hàng hóa cho tình huống khẩn cấp.) check Allocated supplies - Hàng hóa phân bổ Phân biệt: Allocated supplies đề cập đến các sản phẩm được phân bổ sẵn để sử dụng trong tương lai, khác với reserved goods có thể chỉ đơn thuần là lưu trữ. Ví dụ: Each department received allocated supplies for the quarter. (Mỗi bộ phận nhận hàng hóa phân bổ cho quý.) check Pre-stocked inventory - Hàng tồn kho dự trữ trước Phân biệt: Pre-stocked inventory nhấn mạnh vào việc chuẩn bị hàng hóa trước khi có nhu cầu sử dụng, giống với reserved goods nhưng áp dụng rộng hơn cho hoạt động bán lẻ. Ví dụ: The store ensures sufficient pre-stocked inventory before peak seasons. (Cửa hàng đảm bảo hàng tồn kho dự trữ trước mùa cao điểm.)