VIETNAMESE
mẫu mới
-
ENGLISH
new model
/nuː ˈmɒdl/
latest design
Một thiết kế hoặc sản phẩm mới được tạo ra.
Ví dụ
1.
Công ty ra mắt mẫu giày mới.
The company launched a new model of shoes.
2.
Các mẫu mới thu hút khách hàng.
New models attract customers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến New model nhé!
Prototype model – Mẫu nguyên bản
Ví dụ:
The prototype model was used for testing and feedback.
(Mẫu nguyên bản được sử dụng để thử nghiệm và lấy ý kiến phản hồi.)
Updated model – Mẫu nâng cấp
Ví dụ:
The updated model includes additional features.
(Mẫu nâng cấp bao gồm các tính năng bổ sung.)
Limited edition model – Mẫu phiên bản giới hạn
Ví dụ:
The limited edition model was released for the anniversary.
(Mẫu phiên bản giới hạn được phát hành cho lễ kỷ niệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết