VIETNAMESE
đồ vest
-
ENGLISH
suit
/suːt/
attire
Trang phục vest cho các dịp trang trọng hoặc công sở.
Ví dụ
1.
Anh ấy mặc một bộ đồ vest cổ điển dự đám cưới.
He wore a classic suit to the wedding.
2.
Bộ đồ vest là trang phục cần thiết ở nơi công sở.
Suits are essential in formal workplaces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Suit khi nói hoặc viết nhé!
Tailored suit – Bộ vest may đo
Ví dụ:
He wore a tailored suit to the business meeting.
(Anh ấy mặc một bộ vest may đo đến buổi họp kinh doanh.)
Three-piece suit – Bộ vest ba mảnh
Ví dụ:
The groom looked dashing in a three-piece suit.
(Chú rể trông bảnh bao trong bộ vest ba mảnh.)
Casual suit – Bộ vest phong cách thoải mái
Ví dụ:
A casual suit is perfect for smart-casual events.
(Một bộ vest phong cách thoải mái rất phù hợp cho các sự kiện vừa trang trọng vừa thân mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết