VIETNAMESE
Hoác
mở rộng
ENGLISH
Wide open
/waɪd ˈoʊ.pən/
Open wide
“Hoác” là mở rộng lớn, há miệng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đứng miệng hoác vì sốc.
Cánh cửa bị để hoác.
2.
He stood with his mouth wide open in shock.
The door was left wide open.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wide open nhé!
Spacious – Rộng rãi
Phân biệt:
Spacious mô tả một khu vực có nhiều không gian trống, không bị chật hẹp.
Ví dụ:
The wide open and spacious field stretched for miles.
(Cánh đồng rộng mở và rộng rãi trải dài hàng dặm.)
Expansive – Bao la
Phân biệt:
Expansive mô tả một khu vực rộng lớn, có cảm giác vô tận khi nhìn từ xa.
Ví dụ:
The view of the wide open and expansive ocean was breathtaking.
(Khung cảnh đại dương bao la và rộng mở thật ngoạn mục.)
Unobstructed – Không bị cản trở
Phân biệt:
Unobstructed mô tả tầm nhìn không bị che khuất bởi bất kỳ vật cản nào.
Ví dụ:
The wide open space offered an unobstructed view of the mountains.
(Không gian rộng mở mang lại tầm nhìn không bị cản trở ra những ngọn núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết