VIETNAMESE

sự bất công

thiếu công bằng, phi lý

word

ENGLISH

injustice

  
NOUN

/ɪnˈdʒʌstɪs/

unfairness

"Sự bất công" là tình trạng mà những người hoặc nhóm người không được đối xử công bằng, có sự phân biệt không công lý.

Ví dụ

1.

Quyết định của tòa án là một sự bất công rõ ràng.

Họ đã đấu tranh chống lại sự bất công của hệ thống.

2.

The court decision was a clear injustice.

They fought against the injustice of the system.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Injustice nhé! check Unfairness – Sự không công bằng Phân biệt: Unfairness mang tính chất không công bằng, thường dùng khi nói về hành động hoặc quyết định không công bằng. Ví dụ: She was a victim of unfairness at the workplace. (Cô ấy là nạn nhân của sự bất công ở nơi làm việc.) check Inequity – Sự bất bình đẳng Phân biệt: Inequity đề cập đến sự không công bằng về mặt cấu trúc hoặc hệ thống. Ví dụ: There is growing concern about the inequity in healthcare access. (Có mối quan tâm ngày càng tăng về sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.)