VIETNAMESE
Điều thiện
Việc thiện
ENGLISH
Good deed
/ɡʊd diːd/
Act of kindness
“Điều thiện” là hành động tốt đẹp, mang lại lợi ích cho người khác hoặc xã hội.
Ví dụ
1.
Giúp đỡ người già được coi là một điều thiện.
Cuộc đời anh ấy dành cho việc thực hiện những điều thiện.
2.
Helping the elderly is considered a good deed.
His life was dedicated to performing good deeds.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good deed nhé!
Kindness – Lòng tốt
Phân biệt:
Kindness nhấn mạnh hành động tử tế và quan tâm đến người khác.
Ví dụ:
Her kindness to strangers is admirable.
(Lòng tốt của cô ấy với người lạ thật đáng ngưỡng mộ.)
Charity – Việc từ thiện
Phân biệt:
Charity chỉ hành động giúp đỡ người khó khăn hoặc quyên góp.
Ví dụ:
He donates to charity every month.
(Anh ấy quyên góp cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.)
Generosity – Sự hào phóng
Phân biệt:
Generosity tập trung vào việc cho đi mà không mong đợi sự đền đáp.
Ví dụ:
Her generosity is evident in her willingness to help others.
(Sự hào phóng của cô ấy thể hiện qua việc sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết