VIETNAMESE

công ty giải trí

doanh nghiệp giải trí

word

ENGLISH

Entertainment company

  
NOUN

/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈkʌmpəni/

Showbiz company

"Công ty giải trí" là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.

Ví dụ

1.

Công ty giải trí tạo ra nội dung đạt giải thưởng.

Entertainment companies create award-winning content.

2.

Công ty giải trí sản xuất chương trình truyền hình và phim ảnh.

Entertainment companies produce TV shows and movies.

Ghi chú

Từ công ty giải trí là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Talent agency - Công ty quản lý tài năng Ví dụ: The entertainment company also functions as a talent agency. (Công ty giải trí cũng hoạt động như một công ty quản lý tài năng.) check Film production - Sản xuất phim Ví dụ: Film production is a major revenue source for entertainment companies. (Sản xuất phim là nguồn thu lớn của các công ty giải trí.) check Live events - Sự kiện trực tiếp Ví dụ: They organize live events such as concerts and shows. (Họ tổ chức các sự kiện trực tiếp như hòa nhạc và biểu diễn.) check Streaming services - Dịch vụ phát trực tuyến Ví dụ: The company invests heavily in streaming services. (Công ty đầu tư mạnh vào các dịch vụ phát trực tuyến.)