VIETNAMESE

sản phẩm thay thế

sản phẩm thay thế tương đương

word

ENGLISH

Replacement product

  
NOUN

/rɪˈpleɪsmənt ˈprɒdʌkt/

Alternative product

"Sản phẩm thay thế" là sản phẩm được sử dụng để thay thế sản phẩm khác.

Ví dụ

1.

Sản phẩm thay thế đảm bảo lòng trung thành của khách hàng.

Replacement products ensure customer loyalty.

2.

Sản phẩm thay thế đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Replacement products meet customer needs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Replacement Product nhé!

check Substitute Product – Sản phẩm thay thế tương đương

Phân biệt: Substitute Product nhấn mạnh vào sản phẩm có thể thay thế cho một sản phẩm khác với chức năng tương tự, giúp khách hàng có thêm lựa chọn thay thế nếu sản phẩm chính không có sẵn.

Ví dụ: Almond milk is a popular substitute product for regular dairy milk. (Sữa hạnh nhân là một sản phẩm thay thế phổ biến cho sữa bò.)

check Alternative Product – Sản phẩm thay thế khác

Phân biệt: Alternative Product tập trung vào những sản phẩm có thể thay thế với công dụng tương đương nhưng có thể khác về thương hiệu, tính năng hoặc thành phần.

Ví dụ: The company introduced an alternative product for customers with different preferences. (Công ty đã giới thiệu một sản phẩm thay thế dành cho khách hàng có sở thích khác nhau.)

check Backup Product – Sản phẩm dự phòng

Phân biệt: Backup Product đề cập đến sản phẩm được sử dụng thay thế khi sản phẩm chính không còn hoạt động hoặc không có sẵn, thường được dùng trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ: The technician provided a backup product while the original one was being repaired. (Kỹ thuật viên đã cung cấp một sản phẩm dự phòng trong khi sản phẩm gốc đang được sửa chữa.)