VIETNAMESE

sở hữu công nghiệp

quyền sở hữu sáng chế

word

ENGLISH

Industrial property

  
NOUN

/ɪnˈdʌstrɪəl ˈprɒpəti/

Patent ownership

"Sở hữu công nghiệp" là quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng.

Ví dụ

1.

Sở hữu công nghiệp khuyến khích tiến bộ công nghệ.

Industrial property encourages technological progress.

2.

Sở hữu công nghiệp bảo vệ các sáng tạo.

Industrial property protects innovations.

Ghi chú

Từ sở hữu công nghiệp là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Cùng DOL khám phá thêm các thuật ngữ liên quan nhé! check Patent - Bằng sáng chế Ví dụ: The company has filed a patent for its new invention. (Công ty đã đăng ký bằng sáng chế cho phát minh mới của mình.) check Trademark - Nhãn hiệu Ví dụ: The logo is protected under trademark law. (Logo được bảo vệ theo luật nhãn hiệu.) check Industrial design - Kiểu dáng công nghiệp Ví dụ: Industrial design registration safeguards unique product appearances. (Đăng ký kiểu dáng công nghiệp bảo vệ diện mạo độc đáo của sản phẩm.)