VIETNAMESE

video quảng cáo

clip quảng cáo

word

ENGLISH

Advertising video

  
NOUN

/ˌædvərˈtaɪzɪŋ ˈvɪdioʊ/

Commercial video

"Video quảng cáo" là đoạn phim được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Video quảng cáo tăng cường nhận diện thương hiệu.

Advertising videos enhance brand visibility.

2.

Video quảng cáo thu hút khách hàng.

Advertising videos attract customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advertising Video nhé!

check Promotional Video – Video quảng bá

Phân biệt: Promotional Video tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu nhằm thu hút khách hàng và tạo dựng hình ảnh tích cực.

Ví dụ: The company released a promotional video to showcase its latest smartphone. (Công ty đã phát hành một video quảng bá để giới thiệu chiếc điện thoại thông minh mới nhất.)

check Commercial Video – Video thương mại

Phân biệt: Commercial Video thường được sản xuất để phát trên truyền hình hoặc nền tảng trực tuyến với mục đích chính là tăng doanh số bán hàng và tiếp cận khách hàng mục tiêu.

Ví dụ: The brand aired a commercial video during the Super Bowl. (Thương hiệu đã phát sóng một video thương mại trong trận Super Bowl.)

check Marketing Video – Video tiếp thị

Phân biệt: Marketing Video bao gồm nhiều loại nội dung khác nhau, từ giới thiệu sản phẩm đến hướng dẫn sử dụng, nhằm hỗ trợ chiến lược tiếp thị tổng thể.

Ví dụ: The company created a marketing video to explain how their product works. (Công ty đã tạo một video tiếp thị để giải thích cách sản phẩm của họ hoạt động.)