VIETNAMESE
công ty trong nước
doanh nghiệp quốc nội
ENGLISH
Domestic company
/dəʊˈmɛstɪk ˈkʌmpəni/
National company
"Công ty trong nước" là doanh nghiệp hoạt động và có trụ sở trong phạm vi quốc gia.
Ví dụ
1.
Công ty trong nước đóng góp cho nền kinh tế quốc gia.
Domestic companies contribute to national economies.
2.
Công ty trong nước tập trung vào thị trường địa phương.
Domestic companies focus on local markets.
Ghi chú
Công ty trong nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và quản trị doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local enterprise - Doanh nghiệp địa phương
Ví dụ:
Local enterprises contribute significantly to regional economies.
(Các doanh nghiệp địa phương đóng góp đáng kể vào nền kinh tế khu vực.)
National business - Doanh nghiệp quốc gia
Ví dụ:
National businesses operate entirely within one country.
(Doanh nghiệp quốc gia hoạt động hoàn toàn trong một quốc gia.)
Domestic market - Thị trường nội địa
Ví dụ:
The domestic market is crucial for small businesses.
(Thị trường nội địa rất quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết