VIETNAMESE
cung không đủ cầu
thiếu nguồn cung
ENGLISH
Supply shortage
/səˈplaɪ ˈʃɔːrtɪʤ/
Demand outstrips supply
"Cung không đủ cầu" là tình trạng lượng cung cấp không đáp ứng được nhu cầu.
Ví dụ
1.
Thiếu cung cấp thúc đẩy sự đổi mới.
Supply shortages prompt innovation.
2.
Cung không đủ cầu làm tăng giá trị sản phẩm.
Supply shortages increase product value.
Ghi chú
Cung không đủ cầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế học, mô tả tình trạng khi lượng hàng hóa cung ứng không đáp ứng đủ nhu cầu thị trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Scarcity - Khan hiếm
Ví dụ:
Scarcity of raw materials can lead to higher production costs.
(Sự khan hiếm nguyên liệu thô có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn.)
Shortfall - Sự thiếu hụt
Ví dụ:
A shortfall in food supply has caused a price surge.
(Sự thiếu hụt nguồn cung thực phẩm đã gây ra sự tăng giá.)
Demand overrun - Cầu vượt cung
Ví dụ:
Demand overrun creates pressure on manufacturing industries.
(Cầu vượt cung tạo áp lực lên các ngành sản xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết