VIETNAMESE

sản phẩm từ khoáng

sản phẩm khoáng sản

word

ENGLISH

Mineral product

  
NOUN

/ˈmɪnərəl ˈprɒdʌkt/

Ore-based product

"Sản phẩm từ khoáng" là các sản phẩm được chế tạo từ khoáng chất.

Ví dụ

1.

Sản phẩm từ khoáng cần thiết cho nguồn năng lượng.

Mineral products are essential for energy resources.

2.

Sản phẩm từ khoáng hỗ trợ ngành xây dựng.

Mineral products support construction industries.

Ghi chú

Từ Mineral product là một từ vựng thuộc lĩnh vực khai thác khoáng sản và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ore - Quặng Ví dụ: Iron ore is a key mineral product for the steel industry. (Quặng sắt là một sản phẩm khoáng sản quan trọng cho ngành công nghiệp thép.) check Refined mineral - Khoáng sản đã tinh chế Ví dụ: The factory produces refined minerals for export. (Nhà máy sản xuất các khoáng sản đã tinh chế để xuất khẩu.) check Raw mineral - Khoáng sản thô Ví dụ: Raw minerals are extracted directly from the earth. (Khoáng sản thô được khai thác trực tiếp từ lòng đất.)