VIETNAMESE

thu nhập trung bình

Thu nhập trung lưu

word

ENGLISH

Median Income

  
NOUN

/ˈmiːdiən ˈɪnkʌm/

Average Earnings

Thu nhập trung bình là mức thu nhập phổ biến trong xã hội, ở khoảng giữa cao và thấp.

Ví dụ

1.

Thu nhập trung bình được sử dụng để đánh giá điều kiện kinh tế.

Median income is used to assess economic conditions.

2.

Báo cáo nêu bật những thay đổi trong thu nhập trung bình.

The report highlights changes in median income.

Ghi chú

Từ Thu nhập trung bình là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Median Earnings - Thu nhập trung vị Ví dụ: Median income is often used to assess economic inequality. (Thu nhập trung bình thường được sử dụng để đánh giá sự bất bình đẳng kinh tế.) check Income Distribution - Phân phối thu nhập Ví dụ: Median income reflects the overall income distribution. (Thu nhập trung bình phản ánh phân phối thu nhập tổng thể.) check Household Median Income - Thu nhập trung bình hộ gia đình Ví dụ: Household median income varies across different regions. (Thu nhập trung bình hộ gia đình khác nhau giữa các khu vực.)