VIETNAMESE
sao kê lương
bảng lương
ENGLISH
Salary statement
/ˈsæləri ˈsteɪtmənt/
Payroll statement
"Sao kê lương" là bản sao kê các khoản lương được thanh toán.
Ví dụ
1.
Sao kê lương hỗ trợ khai báo thuế.
Salary statements support tax filings.
2.
Sao kê lương xác nhận thu nhập hàng tháng.
Salary statements confirm monthly income.
Ghi chú
Từ sao kê lương được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nhân sự và quản lý lao động. Hãy cùng DOL bạn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan nhé!
Payslip - Phiếu lương
Ví dụ:
Employees receive their payslips on the 25th of every month.
(Nhân viên nhận phiếu lương vào ngày 25 hàng tháng.)
Payroll report - Báo cáo tiền lương
Ví dụ:
The payroll report is prepared for auditing purposes.
(Báo cáo tiền lương được chuẩn bị để kiểm toán.)
Income summary - Tổng hợp thu nhập
Ví dụ:
The income summary shows the monthly earnings of each employee.
(Tổng hợp thu nhập thể hiện thu nhập hàng tháng của mỗi nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết