VIETNAMESE

số tiền thiếu hụt

khoản thiếu hụt

word

ENGLISH

Shortfall amount

  
NOUN

/ˈʃɔːrtˌfɔːl əˈmaʊnt/

Deficiency

"Số tiền thiếu hụt" là khoản tiền còn thiếu để hoàn tất giao dịch.

Ví dụ

1.

Số tiền thiếu hụt làm trì hoãn hoàn thành dự án.

Shortfall amounts delay project completion.

2.

Số tiền thiếu hụt cần bổ sung tài chính.

Shortfall amounts require additional funding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shortfall amount nhé! check Deficit - Thâm hụt Phân biệt: Deficit đề cập đến sự thiếu hụt tài chính khi chi tiêu vượt quá thu nhập, khác với shortfall amount có thể chỉ bất kỳ sự thiếu hụt nào về tiền. Ví dụ: The government is facing a budget deficit this year. (Chính phủ đang đối mặt với tình trạng thâm hụt ngân sách trong năm nay.) check Gap - Khoảng thiếu hụt Phân biệt: Gap đề cập đến phần còn thiếu giữa số tiền mong đợi và số tiền thực có, khác với shortfall amount vốn nhấn mạnh vào mức tiền thiếu hụt cụ thể. Ví dụ: There is still a gap in the funding required for the project. (Vẫn còn một khoảng thiếu hụt trong khoản tài trợ cần thiết cho dự án.) check Deficiency - Sự thiếu hụt Phân biệt: Deficiency mang ý nghĩa rộng hơn về sự thiếu thốn, có thể liên quan đến tài chính nhưng cũng áp dụng cho các nguồn lực khác, trong khi shortfall amount chủ yếu nói về tiền. Ví dụ: The company suffered from a deficiency in cash flow. (Công ty gặp phải sự thiếu hụt dòng tiền.) check Shortage - Sự thiếu hụt Phân biệt: Shortage đề cập đến sự thiếu hụt tài nguyên hoặc tiền bạc trong một thời gian nhất định, khác với shortfall amount vốn tập trung vào số tiền cụ thể bị thiếu. Ví dụ: The organization is experiencing a shortage of funds. (Tổ chức đang gặp phải sự thiếu hụt về tài chính.)