VIETNAMESE
giao dịch mua bán
mua và bán
ENGLISH
Trading transaction
/ˈtreɪdɪŋ trænˈzækʃən/
Buy-sell transaction
"Giao dịch mua bán" là hành động mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Giao dịch mua bán thúc đẩy thương mại.
Trading transactions facilitate commerce.
2.
Giao dịch mua bán nâng cao hiệu quả thị trường.
Trading transactions enhance market efficiency.
Ghi chú
Từ giao dịch mua bán thuộc lĩnh vực thương mại và đầu tư. Cùng DOL khám phá thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Buy-and-sell agreement - Thỏa thuận mua bán
Ví dụ:
The buy-and-sell agreement ensures both parties adhere to the transaction terms.
(Thỏa thuận mua bán đảm bảo cả hai bên tuân thủ các điều khoản giao dịch.)
Retail transaction - Giao dịch bán lẻ
Ví dụ:
Retail transactions involve the sale of goods directly to consumers.
(Giao dịch bán lẻ liên quan đến việc bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng.)
Bulk transaction - Giao dịch số lượng lớn
Ví dụ:
Bulk transactions are common in wholesale markets.
(Giao dịch số lượng lớn thường thấy trong các thị trường bán buôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết