VIETNAMESE

công ty vệ tinh

doanh nghiệp vệ tinh hỗ trợ

word

ENGLISH

Satellite company

  
NOUN

/ˈsætəlaɪt ˈkʌmpəni/

Auxiliary company

"Công ty vệ tinh" là doanh nghiệp hoạt động như một đơn vị hỗ trợ hoặc cung cấp dịch vụ cho một công ty lớn.

Ví dụ

1.

Công ty vệ tinh củng cố tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp lớn.

Satellite companies strengthen corporate reach.

2.

Công ty vệ tinh hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.

Satellite companies provide support to large enterprises.

Ghi chú

Công ty vệ tinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Subsidiary - Công ty con Ví dụ: Subsidiaries are satellite companies controlled by a parent firm. (Các công ty con là các công ty vệ tinh do công ty mẹ kiểm soát.) check Spin-off company - Công ty tách ra Ví dụ: Spin-off companies often emerge from larger corporations. (Các công ty tách ra thường xuất hiện từ các tập đoàn lớn.) check Affiliate - Công ty liên kết Ví dụ: Affiliates operate independently but share a brand with the parent company. (Các công ty liên kết hoạt động độc lập nhưng chia sẻ thương hiệu với công ty mẹ.)