VIETNAMESE
mốc hiệu
điểm mốc
ENGLISH
marker
/ˈmɑːrkər/
landmark
Mốc hiệu là điểm đánh dấu trên bản đồ hoặc địa hình.
Ví dụ
1.
Điểm mốc chỉ vị trí bắt đầu của con đường mòn.
The marker indicates the start of the trail.
2.
Điểm mốc có thể nhìn thấy từ xa.
The marker is visible from a distance.
Ghi chú
Marker là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Marker nhé!
Nghĩa 1: Danh từ chỉ đặc điểm hoặc yếu tố đặc trưng, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc xã hội để phân loại hoặc nhận biết.
Ví dụ: Price is not always an accurate marker of quality.
(Giá cả không phải lúc nào cũng là dấu hiệu chính xác của chất lượng.)
Nghĩa 2: Danh từ chỉ dụng cụ viết, như bút lông hoặc bút dạ.
Ví dụ: She used a red marker to highlight the important points.
(Cô ấy dùng bút dạ đỏ để làm nổi bật những điểm quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết