VIETNAMESE

kinh doanh online

bán hàng trực tuyến

word

ENGLISH

online business

  
NOUN

/ˈɒnlaɪn ˈbɪznɪs/

e-business

Kinh doanh online là hình thức kinh doanh qua mạng Internet thông qua các nền tảng trực tuyến.

Ví dụ

1.

Nhiều doanh nhân nhỏ đang bắt đầu kinh doanh online.

Many small entrepreneurs are starting online businesses.

2.

Kinh doanh online đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong thập kỷ qua.

Online business has seen rapid growth over the past decade.

Ghi chú

Kinh doanh online là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check E-commerce Platform - Nền tảng thương mại điện tử Ví dụ: Popular e-commerce platforms include Shopify and Amazon. (Các nền tảng thương mại điện tử phổ biến bao gồm Shopify và Amazon.) check Digital Marketing - Tiếp thị số Ví dụ: Digital marketing plays a vital role in online business growth. (Tiếp thị số đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của kinh doanh online.) check SEO Strategy - Chiến lược SEO Ví dụ: A strong SEO strategy helps improve website visibility. (Chiến lược SEO mạnh giúp cải thiện khả năng hiển thị của trang web.) check Dropshipping - Giao hàng trung gian Ví dụ: Dropshipping allows businesses to sell products without holding inventory. (Giao hàng trung gian cho phép các doanh nghiệp bán sản phẩm mà không cần giữ hàng tồn kho.)