VIETNAMESE

giảm giá cực sốc

giảm giá sốc

word

ENGLISH

Shock discount

  
NOUN

/ʃɒk ˈdɪskaʊnt/

Heavy discount

"Giảm giá cực sốc" là việc giảm giá mạnh, thường lớn hơn mức thông thường.

Ví dụ

1.

Giảm giá cực sốc giải phóng hàng mùa vụ.

Shock discounts clear seasonal stock.

2.

Giảm giá cực sốc thu hút người mua săn hàng giá rẻ.

Shock discounts attract bargain hunters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shock discount nhé! check Flash sale - Giảm giá chớp nhoáng Phân biệt: Flash sale là chương trình giảm giá nhanh trong thời gian ngắn, khác với shock discount có thể kéo dài nhưng vẫn có mức giảm giá cực mạnh. Ví dụ: Don’t miss the flash sale on electronics this weekend! (Đừng bỏ lỡ đợt giảm giá chớp nhoáng cho đồ điện tử vào cuối tuần này!) check Massive discount - Giảm giá khủng Phân biệt: Massive discount chỉ mức giảm giá lớn nhưng không nhất thiết gây sốc như shock discount. Ví dụ: They are offering a massive discount on winter coats. (Họ đang áp dụng mức giảm giá khủng cho áo khoác mùa đông.) check Clearance sale - Xả hàng giảm giá Phân biệt: Clearance sale là chương trình giảm giá mạnh để giải phóng hàng tồn kho, khác với shock discount có thể áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: There is a clearance sale on last season’s fashion. (Có đợt xả hàng giảm giá cho thời trang mùa trước.)