VIETNAMESE

công ty 1 thành viên

doanh nghiệp một chủ

word

ENGLISH

Single-member company

  
NOUN

/ˈsɪŋɡl-ˈmɛmbər ˈkʌmpəni/

Single-owner enterprise

"Công ty 1 thành viên" là loại hình doanh nghiệp chỉ có một chủ sở hữu.

Ví dụ

1.

Công ty 1 thành viên tăng cường trách nhiệm giải trình.

Single-member companies increase accountability.

2.

Công ty 1 thành viên đơn giản hóa quá trình ra quyết định.

Single-member companies streamline decision-making.

Ghi chú

Từ công ty 1 thành viên là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và quản trị doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sole proprietorship - Doanh nghiệp tư nhân Ví dụ: Many small businesses operate as sole proprietorships. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ hoạt động dưới dạng doanh nghiệp tư nhân.) check Limited liability company (LLC) - Công ty trách nhiệm hữu hạn Ví dụ: A single-member LLC offers legal protection to the owner. (Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên mang lại sự bảo vệ pháp lý cho chủ sở hữu.) check Entrepreneurial venture - Doanh nghiệp khởi nghiệp Ví dụ: She started an entrepreneurial venture to sell organic products. (Cô ấy đã bắt đầu một doanh nghiệp khởi nghiệp để bán các sản phẩm hữu cơ.)