VIETNAMESE
công ty bảo lãnh
doanh nghiệp bảo lãnh
ENGLISH
Guarantee company
/ˈɡærənti ˈkʌmpəni/
Underwriting company
"Công ty bảo lãnh" là tổ chức đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ tài chính của bên thứ ba.
Ví dụ
1.
Công ty bảo lãnh quản lý nghĩa vụ tài chính.
Guarantee companies manage financial obligations.
2.
Công ty bảo lãnh đảm bảo thực hiện hợp đồng.
Guarantee companies ensure contract fulfillment.
Ghi chú
Từ công ty bảo lãnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và pháp luật doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Surety bond provider - Nhà cung cấp bảo lãnh trái phiếu
Ví dụ:
The surety bond provider guaranteed the completion of the construction project.
(Nhà cung cấp bảo lãnh trái phiếu đảm bảo việc hoàn thành dự án xây dựng.)
Loan guarantor - Người hoặc công ty bảo lãnh khoản vay
Ví dụ:
The loan guarantor assumed responsibility for the defaulted loan.
(Người bảo lãnh khoản vay chịu trách nhiệm với khoản vay không trả được.)
Underwriting agency - Cơ quan bảo lãnh phát hành
Ví dụ:
The underwriting agency managed the IPO process efficiently.
(Cơ quan bảo lãnh phát hành đã quản lý hiệu quả quá trình IPO.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết