VIETNAMESE

siêu lợi nhuận

lợi nhuận khủng

word

ENGLISH

Superprofit

  
NOUN

/ˈsuːpərˈprɒfɪt/

High profit

"Siêu lợi nhuận" là mức lợi nhuận vượt trội trong kinh doanh.

Ví dụ

1.

Siêu lợi nhuận cho phép mở rộng kinh doanh mạnh mẽ.

Superprofits enable aggressive business expansion.

2.

Siêu lợi nhuận thúc đẩy các ngành công nghiệp cạnh tranh.

Superprofits drive competitive industries.

Ghi chú

Từ siêu lợi nhuận được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Hãy cùng DOL bạn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan nhé! Excess profit - Lợi nhuận thặng dư Ví dụ: The company earned excess profits due to a unique market position. (Công ty đạt lợi nhuận thặng dư nhờ vị thế thị trường độc đáo.) Profit margin - Biên lợi nhuận Ví dụ: A high profit margin indicates good cost management. (Biên lợi nhuận cao cho thấy khả năng quản lý chi phí tốt.) Economic surplus - Thặng dư kinh tế Ví dụ: Economic surplus results from efficient resource allocation. (Thặng dư kinh tế là kết quả của việc phân bổ tài nguyên hiệu quả.)