VIETNAMESE

sản phẩm mới

sản phẩm vừa ra mắt

word

ENGLISH

New product

  
NOUN

/njuː ˈprɒdʌkt/

Recently launched product

"Sản phẩm mới" là sản phẩm vừa được ra mắt hoặc giới thiệu đến thị trường.

Ví dụ

1.

Sản phẩm mới tái định nghĩa cạnh tranh.

New products redefine competition.

2.

Sản phẩm mới tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

New products increase market competitiveness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New Product nhé!

check Latest Release – Sản phẩm mới ra mắt

Phân biệt: Latest Release nhấn mạnh vào sản phẩm vừa được tung ra thị trường, thường đi kèm với chiến dịch quảng bá mạnh mẽ để thu hút khách hàng.

Ví dụ: The company's latest release is expected to dominate the market. (Sản phẩm mới ra mắt của công ty được kỳ vọng sẽ chiếm lĩnh thị trường.)

check Innovative Product – Sản phẩm đổi mới

Phân biệt: Innovative Product tập trung vào những sản phẩm mới có công nghệ tiên tiến hoặc thiết kế sáng tạo, mang lại giá trị khác biệt so với các sản phẩm truyền thống.

Ví dụ: Their innovative product integrates AI to enhance user experience. (Sản phẩm đổi mới của họ tích hợp AI để nâng cao trải nghiệm người dùng.)

check Fresh Offering – Sản phẩm mới cung cấp

Phân biệt: Fresh Offering đề cập đến sản phẩm vừa được giới thiệu bởi một thương hiệu, có thể là một dòng sản phẩm mới hoặc một phiên bản nâng cấp.

Ví dụ: The company introduced a fresh offering to attract younger customers. (Công ty đã giới thiệu một sản phẩm mới để thu hút khách hàng trẻ tuổi.)