VIETNAMESE

thu hồi sản phẩm

Thu hồi hàng lỗi

word

ENGLISH

Product Retrieval

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt rɪˈtriːvəl/

Item Recall

Thu hồi sản phẩm là việc lấy lại các sản phẩm đã bán ra để sửa chữa hoặc tiêu hủy.

Ví dụ

1.

Họ đã tiến hành thu hồi sản phẩm bị lỗi.

They initiated a product retrieval for defective items.

2.

Quy trình thu hồi sản phẩm đảm bảo an toàn.

The product retrieval process ensures safety.

Ghi chú

Từ Thu hồi sản phẩm là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý sản phẩm và chất lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Return Policy - Chính sách hoàn trả Ví dụ: Product retrieval is facilitated by a clear return policy. (Việc thu hồi sản phẩm được hỗ trợ bởi chính sách hoàn trả rõ ràng.) check Quality Control - Kiểm soát chất lượng Ví dụ: Defective items are identified through quality control for retrieval. (Các sản phẩm lỗi được xác định thông qua kiểm soát chất lượng để thu hồi.) check Logistics Support - Hỗ trợ hậu cần Ví dụ: Efficient logistics support ensures smooth product retrieval. (Hỗ trợ hậu cần hiệu quả đảm bảo thu hồi sản phẩm suôn sẻ.)