VIETNAMESE
thu nhập miễn thuế
Thu nhập không chịu thuế
ENGLISH
Tax-Free Income
/tæks friː ˈɪnkʌm/
Exempted Income
Thu nhập miễn thuế là khoản thu nhập không phải chịu thuế.
Ví dụ
1.
Thu nhập miễn thuế là lợi ích cho nhóm thu nhập thấp.
Tax-free income is a benefit for low-income groups.
2.
Chính phủ cung cấp thu nhập miễn thuế cho một số khoản đầu tư.
The government offers tax-free income for certain investments.
Ghi chú
Thu nhập miễn thuế là một từ vựng thuộc lĩnh vực thuế và tài chính cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Exempt Income - Thu nhập được miễn thuế
Ví dụ: Certain investments generate exempt income.
(Một số khoản đầu tư tạo ra thu nhập được miễn thuế.)
Tax Exemption - Miễn thuế
Ví dụ: Tax-free income often results from tax exemptions on specific sources.
(Thu nhập miễn thuế thường xuất phát từ các khoản miễn thuế trên một số nguồn nhất định.)
Non-Taxable Benefits - Lợi ích không chịu thuế
Ví dụ: Non-taxable benefits are a form of tax-free income.
(Các lợi ích không chịu thuế là một dạng thu nhập miễn thuế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết