VIETNAMESE

công ty

doanh nghiệp

word

ENGLISH

Company

  
NOUN

/ˈkʌmpəni/

Enterprise

"Công ty" là tổ chức kinh doanh được thành lập để thực hiện các hoạt động thương mại.

Ví dụ

1.

Công ty tạo việc làm và sự đổi mới.

Companies generate jobs and innovation.

2.

Công ty thúc đẩy phát triển kinh tế.

Companies drive economic development.

Ghi chú

Từ Company là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Company nhé! check Nghĩa 1: Sự đồng hành Ví dụ: She enjoys the company of her friends during the weekend. (Cô ấy thích đồng hành cùng bạn bè vào cuối tuần.) check Nghĩa 2: Đơn vị quân đội Ví dụ: The company was deployed to assist in disaster relief efforts. (Đơn vị quân đội đã được triển khai để hỗ trợ nỗ lực cứu trợ thiên tai.)