VIETNAMESE

hàng bù

hàng hóa bổ sung

word

ENGLISH

Supplementary goods

  
NOUN

/ˌsʌplɪˈmɛntri ɡʊdz/

Replacement goods

"Hàng bù" là hàng hóa được cung cấp thêm để bù đắp thiếu hụt.

Ví dụ

1.

Hàng bù duy trì sự ổn định hàng tồn kho.

Supplementary goods maintain inventory stability.

2.

Hàng bù lấp đầy khoảng trống hàng tồn.

Supplementary goods fill inventory gaps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supplementary goods nhé! check Complementary goods - Hàng hóa bổ trợ Phân biệt: Complementary goods là những sản phẩm đi kèm với một mặt hàng khác để gia tăng giá trị, giống với supplementary goods nhưng thường mang tính hỗ trợ trực tiếp. Ví dụ: Printers and ink cartridges are examples of complementary goods. (Máy in và hộp mực là ví dụ của hàng hóa bổ trợ.) check Additional stock - Hàng dự trữ thêm Phân biệt: Additional stock là hàng hóa được nhập thêm để đảm bảo nguồn cung, khác với supplementary goods có thể là sản phẩm đi kèm một cách cố định. Ví dụ: The store keeps additional stock of essential items during the holiday season. (Cửa hàng dự trữ thêm hàng hóa thiết yếu trong mùa lễ.) check Extra supply - Nguồn cung bổ sung Phân biệt: Extra supply đề cập đến lượng hàng hóa được bổ sung để đáp ứng nhu cầu thị trường, tương tự supplementary goods nhưng tập trung vào mặt số lượng. Ví dụ: The warehouse maintains an extra supply of medical equipment. (Kho hàng duy trì một nguồn cung bổ sung cho thiết bị y tế.)