VIETNAMESE
công ty liên kết
công ty đối tác cổ phần
ENGLISH
Affiliated company
/əˈfɪlɪeɪtɪd ˈkʌmpəni/
Partnered company
"Công ty liên kết" là doanh nghiệp có mối quan hệ hợp tác hoặc cổ phần với một công ty khác.
Ví dụ
1.
Công ty liên kết tận dụng công nghệ chung.
Affiliated companies leverage shared technology.
2.
Công ty liên kết hợp tác ra mắt sản phẩm.
Affiliated companies collaborate on product launches.
Ghi chú
Từ công ty liên kết là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và đầu tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Parent-affiliate relationship - Quan hệ công ty mẹ và công ty liên kết
Ví dụ:
The parent-affiliate relationship ensures streamlined operations.
(Quan hệ công ty mẹ và công ty liên kết đảm bảo hoạt động suôn sẻ.)
Minority stake - Cổ phần thiểu số
Ví dụ:
The parent company holds a minority stake in the affiliated company.
(Công ty mẹ nắm giữ cổ phần thiểu số trong công ty liên kết.)
Corporate partnership - Quan hệ hợp tác doanh nghiệp
Ví dụ:
Corporate partnership is a common strategy for affiliated companies.
(Quan hệ hợp tác doanh nghiệp là chiến lược phổ biến đối với các công ty liên kết.)
Operational synergy - Hiệp lực hoạt động
Ví dụ:
Operational synergy boosts efficiency within affiliated companies.
(Hiệp lực hoạt động tăng cường hiệu quả trong các công ty liên kết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết