VIETNAMESE

đèn xanh

đi

word

ENGLISH

green light

  
NOUN

/ɡriːn laɪt/

go light

Đèn xanh là tín hiệu giao thông cho phép phương tiện di chuyển.

Ví dụ

1.

Đèn xanh cho phép xe di chuyển.

The green light allows vehicles to move.

2.

Đèn xanh báo hiệu các phương tiện tiến lên.

The green light signaled the vehicles to go.

Ghi chú

Từ Green light là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thôngđiều khiển phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Go signal – Tín hiệu đi Ví dụ: A green light is a go signal that allows vehicles to move forward. (Đèn xanh là tín hiệu đi cho phép các phương tiện di chuyển.) check Traffic flow – Lưu lượng giao thông Ví dụ: The green light helps maintain smooth traffic flow at intersections. (Đèn xanh giúp duy trì lưu lượng giao thông thông suốt tại các giao lộ.) check Right of way – Quyền ưu tiên Ví dụ: Vehicles with a green light have the right of way at intersections. (Phương tiện có đèn xanh sẽ có quyền ưu tiên tại giao lộ.) check Signal timing – Điều chỉnh tín hiệu Ví dụ: The duration of the green light is adjusted for better signal timing. (Thời gian đèn xanh được điều chỉnh để tối ưu hóa tín hiệu giao thông.)