VIETNAMESE

nhập lậu

hàng nhập bất hợp pháp

word

ENGLISH

Smuggling

  
NOUN

/ˈsmʌɡlɪŋ/

Illegal import

"Nhập lậu" là hành động nhập khẩu hàng hóa không qua kiểm soát của cơ quan pháp luật.

Ví dụ

1.

Nhập lậu né tránh sự kiểm soát pháp luật.

Smuggling evades regulatory controls.

2.

Nhập lậu làm gián đoạn thương mại công bằng.

Smuggling disrupts fair trade.

Ghi chú

Từ nhập lậu thuộc lĩnh vực thương mại và pháp luật, chỉ hoạt động đưa hàng hóa vào quốc gia mà không tuân thủ các quy định pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Illegal trade - Thương mại bất hợp pháp Ví dụ: Illegal trade poses a threat to the economy and national security. (Thương mại bất hợp pháp gây ra mối đe dọa đối với kinh tế và an ninh quốc gia.) check Contraband goods - Hàng hóa buôn lậu Ví dụ: Contraband goods are seized by customs officials. (Hàng hóa buôn lậu bị tịch thu bởi các quan chức hải quan.) check Black market - Thị trường chợ đen Ví dụ: The black market thrives on smuggled goods. (Thị trường chợ đen phát triển nhờ hàng hóa nhập lậu.) check Customs evasion - Trốn hải quan Ví dụ: Customs evasion leads to penalties and confiscation of goods. (Trốn hải quan dẫn đến các hình phạt và tịch thu hàng hóa.)