VIETNAMESE

công ty tư vấn

công ty tư vấn chuyên môn

word

ENGLISH

Consulting company

  
NOUN

/ˈkɒnsʌltɪŋ ˈkʌmpəni/

Specialized consulting firm

"Công ty tư vấn" là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn.

Ví dụ

1.

Công ty tư vấn chuyên cung cấp lời khuyên chuyên môn.

Consulting companies specialize in expert advice.

2.

Công ty tư vấn cung cấp các giải pháp kinh doanh tùy chỉnh.

Consulting companies offer tailored business solutions.

Ghi chú

Từ công ty tư vấn là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ kinh doanh, nơi các chuyên gia cung cấp lời khuyên chuyên môn cho khách hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Management consulting firm - Công ty tư vấn quản lý Ví dụ: Management consulting firms help improve organizational efficiency. (Các công ty tư vấn quản lý giúp cải thiện hiệu quả tổ chức.) check Financial consulting firm - Công ty tư vấn tài chính Ví dụ: Financial consulting firms provide investment and budgeting advice. (Các công ty tư vấn tài chính cung cấp lời khuyên về đầu tư và lập ngân sách.) check HR consulting firm - Công ty tư vấn nhân sự Ví dụ: HR consulting firms assist in recruitment and employee management. (Các công ty tư vấn nhân sự hỗ trợ tuyển dụng và quản lý nhân sự.)