VIETNAMESE

giao dịch với khách hàng

giao dịch khách hàng

word

ENGLISH

Customer transaction

  
NOUN

/ˈkʌstəmə trænˈzækʃən/

Client interaction

"Giao dịch với khách hàng" là hoạt động trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Ví dụ

1.

Giao dịch với khách hàng xây dựng mối quan hệ dài hạn.

Customer transactions build long-term relationships.

2.

Giao dịch với khách hàng tiết lộ xu hướng mua hàng.

Customer transactions reveal purchasing patterns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của customer transaction nhé! check Client transaction - Giao dịch với khách Phân biệt: Client transaction chủ yếu dùng trong môi trường kinh doanh, tập trung vào giao dịch với khách hàng lớn hoặc khách hàng doanh nghiệp, khác với customer transaction có thể áp dụng cho giao dịch nhỏ lẻ. Ví dụ: The company processed a client transaction worth millions. (Công ty đã xử lý một giao dịch với khách trị giá hàng triệu đô.) check Retail transaction - Giao dịch bán lẻ Phân biệt: Retail transaction đề cập đến giao dịch giữa người bán lẻ và khách hàng cá nhân, trong khi customer transaction có thể áp dụng cho cả giao dịch dịch vụ. Ví dụ: Every retail transaction is recorded for accounting purposes. (Mọi giao dịch bán lẻ đều được ghi lại cho mục đích kế toán.) check Point-of-sale transaction - Giao dịch tại điểm bán Phân biệt: Point-of-sale transaction đề cập đến giao dịch diễn ra tại quầy thanh toán hoặc hệ thống POS, thường là giao dịch trực tiếp với khách hàng. Ví dụ: The cashier processed the point-of-sale transaction swiftly. (Nhân viên thu ngân xử lý giao dịch tại điểm bán một cách nhanh chóng.)