VIETNAMESE

công ty cấp nước

công ty nước sạch

word

ENGLISH

Water supply company

  
NOUN

/ˈwɔːtə səˈplaɪ ˈkʌmpəni/

Clean water company

"Công ty cấp nước" là tổ chức cung cấp dịch vụ cung cấp nước sạch cho cộng đồng.

Ví dụ

1.

Công ty cấp nước duy trì hệ thống nước nông thôn.

Water supply companies maintain rural water systems.

2.

Công ty cấp nước đảm bảo cung cấp nước sạch.

Water supply companies ensure access to clean water.

Ghi chú

Từ công ty cấp nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực hạ tầng đô thị và dịch vụ công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water treatment plant - Nhà máy xử lý nước Ví dụ: The water treatment plant supplies clean water to the entire city. (Nhà máy xử lý nước cung cấp nước sạch cho toàn thành phố.) check Pipeline network - Hệ thống đường ống dẫn Ví dụ: The pipeline network ensures water is distributed evenly. (Hệ thống đường ống dẫn đảm bảo nước được phân phối đều.) check Water reservoir - Hồ chứa nước Ví dụ: The city built a new water reservoir to store drinking water. (Thành phố đã xây dựng một hồ chứa nước mới để lưu trữ nước uống.) check Water quality monitoring - Giám sát chất lượng nước Ví dụ: Regular water quality monitoring is essential for public health. (Việc giám sát chất lượng nước thường xuyên là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.)