VIETNAMESE
nền tảng trực tuyến
hệ thống online
ENGLISH
Online platform
/ˈɒnˌlaɪn ˈplætˌfɔrm/
Internet platform
"Nền tảng trực tuyến" là hệ thống hỗ trợ các hoạt động trên internet.
Ví dụ
1.
Nền tảng trực tuyến đơn giản hóa giao tiếp.
Online platforms streamline communication.
2.
Nền tảng trực tuyến kết nối người dùng trên toàn thế giới.
Online platforms connect users worldwide.
Ghi chú
Nền tảng trực tuyến là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật số. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Digital Platform - Nền tảng kỹ thuật số
Ví dụ:
Online platforms like Google and Facebook dominate the digital platform space.
(Các nền tảng trực tuyến như Google và Facebook thống trị không gian nền tảng kỹ thuật số.)
Cloud-Based System - Hệ thống dựa trên đám mây
Ví dụ:
Many online platforms operate on cloud-based systems for scalability.
(Nhiều nền tảng trực tuyến hoạt động trên các hệ thống dựa trên đám mây để mở rộng quy mô.)
User Engagement - Tương tác người dùng
Ví dụ:
Online platforms focus on enhancing user engagement for better retention.
(Các nền tảng trực tuyến tập trung vào việc tăng cường tương tác người dùng để giữ chân tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết