VIETNAMESE

ga li

đơn vị lực

word

ENGLISH

gal

  
NOUN

/ɡæl/

dyne

Ga li là đơn vị đo lực trong hệ thống CGS.

Ví dụ

1.

Lực được đo bằng đơn vị gal.

The force is measured in gal.

2.

Nhà địa vật lý sử dụng gal để đo lực.

Geophysicists use gal to measure force.

Ghi chú

Từ ga li là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Train station - Ga xe lửa Ví dụ: The train station is located near the city center. (Ga xe lửa nằm gần trung tâm thành phố.) check Platform - Sân ga Ví dụ: The passengers waited at the platform for the next train. (Hành khách đợi tại sân ga cho chuyến tàu tiếp theo.) check Railway - Đường sắt Ví dụ: The railway network connects most cities in the country. (Mạng lưới đường sắt kết nối hầu hết các thành phố trong cả nước.) check Ticket counter - Quầy vé Ví dụ: You can buy your tickets at the ticket counter inside the station. (Bạn có thể mua vé tại quầy vé trong ga.) check Commuter train - Tàu điện Ví dụ: The commuter train is often crowded during rush hour. (Tàu điện thường đông đúc vào giờ cao điểm.)