VIETNAMESE

công ty gia đình

doanh nghiệp gia đình

word

ENGLISH

Family business

  
NOUN

/ˈfæmɪli ˈbɪznɪs/

Family-run business

"Công ty gia đình" là doanh nghiệp được điều hành bởi các thành viên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Công ty gia đình thích nghi với nhu cầu thị trường hiện đại.

Family businesses adapt to modern market demands.

2.

Công ty gia đình giữ gìn các giá trị truyền thống.

Family businesses retain traditional values.

Ghi chú

Từ công ty gia đình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ công ty gia đình nhé! check Family-owned business - Doanh nghiệp do gia đình sở hữu và điều hành Ví dụ: Many small towns rely on family-owned businesses for economic stability. (Nhiều thị trấn nhỏ dựa vào các doanh nghiệp gia đình để ổn định kinh tế.) check Generational business - Doanh nghiệp được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Ví dụ: The bakery is a generational business run by the same family for over 50 years. (Tiệm bánh là một doanh nghiệp gia đình đã được điều hành bởi cùng một gia đình trong hơn 50 năm.) check Close-knit business - Doanh nghiệp có cấu trúc tổ chức chặt chẽ, thường liên quan đến các thành viên gia đình Ví dụ: The close-knit business ensures decisions are made collectively. (Doanh nghiệp gia đình với cấu trúc chặt chẽ đảm bảo các quyết định được đưa ra một cách tập thể.)