VIETNAMESE

số tiền thu được

tiền thu nhập

word

ENGLISH

Collected amount

  
NOUN

/kəˈlɛktɪd əˈmaʊnt/

Revenue collected

"Số tiền thu được" là tổng số tiền nhận được từ các giao dịch.

Ví dụ

1.

Số tiền thu được phản ánh doanh số thành công.

Collected amounts reflect successful sales.

2.

Số tiền thu được được ghi nhận trong sổ sách.

Collected amounts are recorded in the ledger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Collected amount nhé! check Received amount - Số tiền nhận được Phân biệt: Received amount nhấn mạnh vào số tiền thực tế đã được nhận, khác với collected amount có thể bao gồm cả tiền thu được nhưng chưa hoàn tất giao dịch. Ví dụ: The total received amount from donations was higher than expected. (Tổng số tiền nhận được từ quyên góp cao hơn mong đợi.) check Generated revenue - Doanh thu tạo ra Phân biệt: Generated revenue thường đề cập đến số tiền kiếm được từ các hoạt động kinh doanh, khác với collected amount có thể bao gồm cả tiền chưa ghi nhận vào doanh thu. Ví dụ: The company’s generated revenue increased by 15% this quarter. (Doanh thu tạo ra của công ty tăng 15% trong quý này.) check Accumulated funds - Quỹ tích lũy Phân biệt: Accumulated funds chỉ số tiền đã được tích lũy theo thời gian, khác với collected amount là số tiền thu được trong một khoảng thời gian ngắn hơn. Ví dụ: The organization used its accumulated funds to support new projects. (Tổ chức đã sử dụng quỹ tích lũy để hỗ trợ các dự án mới.) check Earned income - Thu nhập kiếm được Phân biệt: Earned income là số tiền kiếm được từ lao động hoặc hoạt động kinh doanh, khác với collected amount có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ: His earned income from freelancing has been steadily increasing. (Thu nhập kiếm được từ công việc tự do của anh ấy đang tăng đều đặn.)