VIETNAMESE

nẻo đường

đường đi

word

ENGLISH

route

  
NOUN

/ruːt/

track

Nẻo đường là con đường hoặc lối đi dẫn đến một địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Con đường này ngắn hơn nhưng ít cảnh đẹp hơn.

This route is shorter but less scenic.

2.

Đường đi ngắm cảnh mất thêm một giờ lái xe.

The scenic route takes an extra hour to drive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Route nhé! check Path - Con đường, lối đi, thường là một đường nhỏ hoặc tự nhiên. Phân biệt: Path thường được dùng để chỉ những con đường nhỏ, thường là lối đi tự nhiên hoặc dành cho người đi bộ, trong khi Route có thể chỉ cả con đường chính hoặc những tuyến đường di chuyển. Ví dụ: The hikers followed the path through the forest. (Những người đi bộ theo con đường mòn xuyên qua rừng.) check Way - Cách thức hoặc phương tiện để di chuyển từ một nơi này đến nơi khác. Phân biệt: Way có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ là một con đường, mà còn chỉ phương thức hoặc hướng di chuyển, trong khi Route nhấn mạnh vào sự di chuyển theo một tuyến đường xác định. Ví dụ: We need to find the best way to get there. (Chúng ta cần tìm cách tốt nhất để đến đó.) check Course - Hướng di chuyển, lộ trình, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển theo một tuyến đường dài. Phân biệt: Course thường được dùng khi nói về một lộ trình hoặc kế hoạch di chuyển dài hơn, trong khi Route có thể là con đường cụ thể hơn. Ví dụ: They followed the course laid out by the navigators. (Họ đi theo lộ trình do các nhà hàng hải vạch ra.) check Itinerary - Lịch trình hoặc lộ trình dự kiến, thường dùng trong bối cảnh du lịch. Phân biệt: Itinerary là kế hoạch chi tiết về hành trình hoặc chuyến đi, trong khi Route chỉ đơn giản là con đường hoặc tuyến đường được chọn. Ví dụ: The travel agency provided us with a detailed itinerary for our trip. (Công ty du lịch đã cung cấp cho chúng tôi lịch trình chi tiết cho chuyến đi.)