VIETNAMESE
thu nhập thấp
Mức lương thấp
ENGLISH
Low Income
/ləʊ ˈɪnkʌm/
Modest Earnings
Thu nhập thấp là mức thu nhập dưới mức trung bình trong một xã hội.
Ví dụ
1.
Chương trình nhằm hỗ trợ người lao động có thu nhập thấp.
The program aims to assist low income workers.
2.
Các gia đình thu nhập thấp nhận được hỗ trợ từ chính phủ.
Low income families receive government support.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Low Income nhé!
Modest Earnings – Thu nhập khiêm tốn
Phân biệt: Modest Earnings nhấn mạnh vào mức thu nhập thấp nhưng vẫn đủ để trang trải các nhu cầu cơ bản, thường dùng cho những công việc có mức lương trung bình hoặc thấp.
Ví dụ: Many entry-level jobs offer only modest earnings. (Nhiều công việc cấp đầu vào chỉ mang lại thu nhập khiêm tốn.)
Minimal Wage – Mức lương tối thiểu
Phân biệt: Minimal Wage đề cập đến mức lương thấp nhất mà người lao động được trả theo quy định của pháp luật, thường không đủ để duy trì mức sống cao.
Ví dụ: Some workers struggle to cover expenses on a minimal wage. (Một số người lao động gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí với mức lương tối thiểu.)
Insufficient Income – Thu nhập không đủ
Phân biệt: Insufficient Income nhấn mạnh vào mức thu nhập quá thấp, không đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản như nhà ở, thực phẩm hoặc y tế.
Ví dụ: Many families live with insufficient income, making daily expenses difficult. (Nhiều gia đình sống với thu nhập không đủ, khiến chi phí sinh hoạt trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết