VIETNAMESE

ra mắt sản phẩm

giới thiệu sản phẩm

word

ENGLISH

Product launch

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/

Product introduction

"Ra mắt sản phẩm" là quá trình giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường.

Ví dụ

1.

Ra mắt sản phẩm đánh dấu sự gia nhập thành công vào thị trường.

The product launch marked a successful market entry.

2.

Ra mắt sản phẩm tạo sự phấn khích cho khách hàng.

The product launch generated excitement among customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product Launch nhé!

check Product Introduction – Giới thiệu sản phẩm

Phân biệt: Product Introduction nhấn mạnh vào quá trình giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường, bao gồm quảng bá, cung cấp thông tin và tạo sự nhận diện thương hiệu.

Ví dụ: The company’s product introduction event attracted many potential customers. (Sự kiện giới thiệu sản phẩm của công ty đã thu hút nhiều khách hàng tiềm năng.)

check Market Release – Phát hành ra thị trường

Phân biệt: Market Release tập trung vào việc đưa sản phẩm mới đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh phân phối chính thức.

Ví dụ: The latest smartphone’s market release is scheduled for next month. (Việc phát hành ra thị trường của chiếc điện thoại thông minh mới nhất được lên lịch vào tháng tới.)

check Product Rollout – Triển khai sản phẩm

Phân biệt: Product Rollout mô tả quá trình ra mắt sản phẩm theo từng giai đoạn, thường bắt đầu từ một khu vực nhỏ trước khi mở rộng ra thị trường lớn hơn.

Ví dụ: The company plans a gradual product rollout across different regions. (Công ty có kế hoạch triển khai sản phẩm dần dần tại các khu vực khác nhau.)