VIETNAMESE

cấm tải

cấm xe tải

word

ENGLISH

no heavy vehicles

  
NOUN

/nəʊ ˈhɛvi ˈviːəklz/

no trucks allowed

Cấm tải là quy định hạn chế xe tải lưu thông tại khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Con đường này cấm xe tải nặng.

This road restricts heavy vehicles.

2.

Xe tải nặng không được phép ở đây.

Heavy vehicles are not allowed here.

Ghi chú

Từ cấm tải là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Weight restriction - Hạn chế trọng tải Ví dụ: The road has a weight restriction of 5 tons. (Con đường này có hạn chế trọng tải là 5 tấn.) check Load limit - Giới hạn tải trọng Ví dụ: There is a load limit for trucks passing through the bridge. (Có giới hạn tải trọng đối với các xe tải qua cầu.) check Traffic sign - Biển báo giao thông Ví dụ: The traffic sign clearly indicates the weight limit for vehicles. (Biển báo giao thông rõ ràng chỉ ra giới hạn trọng tải cho các phương tiện.) check Overload - Quá tải Ví dụ: The truck was overloaded, exceeding the legal weight limit. (Xe tải bị quá tải, vượt quá giới hạn trọng tải hợp pháp.) check Bridge load capacity - Sức chịu tải của cầu Ví dụ: The bridge's load capacity was reduced due to wear and tear. (Sức chịu tải của cầu bị giảm do sự mài mòn.)